VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  1
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Ronaldo 81'
Komlichenko 90'+6
Thompson 12'
Rostov Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
542
Số đường chuyền
298
430
Số đường chuyền chính xác
203
3
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Valeriy Karpin
Valeriy Karpin
HLV
Cầu thủ David Deogracia
David Deogracia

Đối đầu gần đây

FK Rostov

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
3
Hòa
27.27%
4
Thắng
36.37%
FC Orenburg
Premier League
06 thg 11, 2023
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
1  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
10 thg 04, 2023
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
2  -  2
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Cup
23 thg 11, 2022
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
4  -  2
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Cup
14 thg 09, 2022
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
3  -  1
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
07 thg 08, 2022
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  1
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Rostov
FC Orenburg
Thắng
48%
Hòa
24.3%
Thắng
27.6%
FK Rostov thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.5%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
FC Orenburg thắng
0-1
6.9%
1-2
6.8%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124