VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 4
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Savic 4'
Deocleciano 14'
Purs 28'(og)
Savaļnieks 30'
Lemajić 69'
Šitjakovs 87'
LNK Sporta Parks

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
0
16
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
9
6
Phạt góc
9
640
Số đường chuyền
343
556
Số đường chuyền chính xác
244
4
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (33)

23
Thắng
69.7%
3
Hòa
9.09%
7
Thắng
21.21%
FS Jelgava
Virsliga
24 thg 09, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Cup
16 thg 07, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
04 thg 07, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
1  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
13 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
4  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
01 thg 04, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

SHB Đà Nẵng thử việc 2 cầu thủ Việt kiều

Trong trận đấu ra quân ở Thien Long Tournament 2025, CLB SHB Đà Nẵng đã trình làng 2 cầu thủ Việt kiều đang thử việc là Vadim Nguyễn và Đặng Thanh Tùng. Vadim Nguyễn có bố là người Việt, mẹ người Nga, cao 1m75, có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm, được đào tạo từ đội trẻ của CLB FK Rostov (Nga). Vadim Nguyễn hiện tại đã có quốc tịch Việt Nam.

Dự đoán máy tính

FK RFS
FS Jelgava
Thắng
74.7%
Hòa
17.1%
Thắng
8.2%
FK RFS thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
3-0
11.1%
4-1
3.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.3%
3-1
6.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14.1%
2-1
8.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.9%
0-0
6.5%
2-2
2.4%
3-3
0.3%
4-4
0%
FS Jelgava thắng
0-1
3.6%
1-2
2.2%
2-3
0.5%
3-4
0%
0-2
1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
25204159 - 174264
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
25201466 - 244261
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
25125842 - 37541
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
251141034 - 29537
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2597937 - 43-634
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
25761221 - 29-827
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
254111027 - 33-623
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
25561427 - 48-2121
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
25551521 - 50-2920
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
25551523 - 47-2420