VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Ogunniyi 60'
Lemajić 44'
Lipuscek 90'+1

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Thẻ vàng
Hết hiệp 1
0 - 1
 
57'
Thẻ vàng
 
90'+3
 
90'+5
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
20
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
344
Số đường chuyền
481
252
Số đường chuyền chính xác
376
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
20
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
FK RFS
Thắng
31.7%
Hòa
24.7%
Thắng
43.5%
FK Auda thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.4%
2-1
7.5%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
5.9%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK RFS thắng
0-1
8.9%
1-2
9.1%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7%
1-3
4.7%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
18123339 - 132636
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1884622 - 24-228
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
18531018 - 37-1918
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1836913 - 28-1515
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212