VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 33
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
4  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Ikaunieks 31'(pen), 48'
Osuagwu 41'
Kigurs 46'
Dans Sirbu 57'
LNK Sporta Parks
Andrejs Gluhovs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
57'
4
-
1
74'
 
89'
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
6
Việt vị
3
14
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
4
21
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
403
Số đường chuyền
383
336
Số đường chuyền chính xác
303
4
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
19
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (32)

27
Thắng
84.38%
2
Hòa
6.25%
3
Thắng
9.37%
FK Tukums 2000
Virsliga
27 thg 07, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  4
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
25 thg 05, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
12 thg 04, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
21 thg 10, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
4  -  5
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Cup
20 thg 09, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

Dự đoán máy tính

FK RFS
FK Tukums 2000
Thắng
72.2%
Hòa
16.7%
Thắng
11.1%
FK RFS thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.5%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
4.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
7.6%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.8%
2-2
4%
0-0
3.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
3.2%
1-2
3.3%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.4%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221