VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 26
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Diagne 87'
Helvijs Joksts 78'
Vasilijs Mordatenko

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
87'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
1
21
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
615
Số đường chuyền
295
532
Số đường chuyền chính xác
211
4
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (41)

14
Thắng
34.15%
9
Hòa
21.95%
18
Thắng
43.9%
FK Tukums 2000
Virsliga
02 thg 06, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
21 thg 04, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
2  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
05 thg 11, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
12 thg 08, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
06 thg 06, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

Dự đoán máy tính

FK Auda
FK Tukums 2000
Thắng
62.1%
Hòa
21.6%
Thắng
16.3%
FK Auda thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.3%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
5.4%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221