Cup QG Latvia
Cup QG Latvia -Vòng 16 đội
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Cedric Kouadio 75'
Ikaunieks 80'
Diedhiou 17'
LNK Sporta Parks

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
68'
 
 
71'
71'
 
75'
1
-
1
 
Kết thúc
2 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (35)

29
Thắng
82.86%
3
Hòa
8.57%
3
Thắng
8.57%
BFC Daugavpils
Virsliga
20 thg 05, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
07 thg 04, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
29 thg 10, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
08 thg 08, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
30 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

SHB Đà Nẵng thử việc 2 cầu thủ Việt kiều

Trong trận đấu ra quân ở Thien Long Tournament 2025, CLB SHB Đà Nẵng đã trình làng 2 cầu thủ Việt kiều đang thử việc là Vadim Nguyễn và Đặng Thanh Tùng. Vadim Nguyễn có bố là người Việt, mẹ người Nga, cao 1m75, có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm, được đào tạo từ đội trẻ của CLB FK Rostov (Nga). Vadim Nguyễn hiện tại đã có quốc tịch Việt Nam.

Sốc: UEFA cấm FK Arsenal thi đấu 10 năm vì bán độ ở cúp châu Âu

UEFA cấm FK Arsenal thi đấu 10 năm vì bán độ ở cúp châu Âu, đồng thời 1 cầu thủ bị cấm thi đấu trọn đời.

Dự đoán máy tính

FK RFS
BFC Daugavpils
Thắng
73.1%
Hòa
16.2%
Thắng
10.6%
FK RFS thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.7%
5-1
2.3%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.3%
4-1
4.7%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
7.7%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.6%
2-2
3.9%
0-0
3.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
BFC Daugavpils thắng
0-1
3.1%
1-2
3.2%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%