VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
4  -  0
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Gallovič 43'
Čerepkai 45'+2, 67'
Michal Fasko 90'+2
Košická Futbalová Aréna
Balint Kiss

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
5
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
0
8
Sút trúng mục tiêu
0
8
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
0
671
Số đường chuyền
321
586
Số đường chuyền chính xác
240
0
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
14
Cầu thủ Roman Skuhravy
Roman Skuhravy
HLV
Cầu thủ Martin Poljovka
Martin Poljovka

Đối đầu gần đây

FK Košice

Số trận (11)

1
Thắng
9.09%
1
Hòa
9.09%
9
Thắng
81.82%
MFK Dukla
Super Liga
28 thg 09, 2024
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
2  -  3
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
03 thg 05, 2024
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
2  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
06 thg 04, 2024
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
0  -  1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Super Liga
02 thg 03, 2024
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
Kết thúc
1  -  1
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Super Liga
22 thg 10, 2023
FK Košice
Đội bóng FK Košice
Kết thúc
2  -  4
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Košice
MFK Dukla
Thắng
37.7%
Hòa
26.4%
Thắng
35.9%
FK Košice thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
MFK Dukla thắng
0-1
9.6%
1-2
8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
750213 - 5815
2
Žilina
Đội bóng Žilina
843118 - 11715
3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
743017 - 11615
4
DAC
Đội bóng DAC
742114 - 5914
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
833212 - 11112
6
Trenčín
Đội bóng Trenčín
84049 - 14-512
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
832312 - 15-311
8
Skalica
Đội bóng Skalica
82338 - 11-39
9
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
821511 - 16-57
10
Tatran Prešov
Đội bóng Tatran Prešov
81349 - 13-46
11
Komárno
Đội bóng Komárno
72059 - 16-76
12
FK Košice
Đội bóng FK Košice
61058 - 12-43