VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
3  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kasper Høgh 80', 87'(pen)
Saltnes 90'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
87'
2
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
6
708
Số đường chuyền
277
641
Số đường chuyền chính xác
213
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen
HLV
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard

Phong độ gần đây

Tin Tức

Na Uy thắng 'hủy diệt' Moldova 11-1, Haaland và Aasgaard đi vào lịch sử

Kỳ tích xuất hiện tại sân Ullevaal ở Oslo khi Na Uy 'vùi dập' Moldova với tỉ số khủng khiếp 11-1 trong khuôn khổ bảng I, vòng loại World Cup 2026.

Xác định xong 36 đội bóng tham dự vòng phân hạng Champions League 2025-26

Qarabağ, Pafos, Bodø/Glimt, Kairat, Copenhagen, Benfica và Club Brugge là những đội bóng đã vượt qua vòng loại để góp mặt ở sân chơi danh giá nhất châu Âu.

Kỳ tích liên tục xuất hiện tại Champions League

Rạng sáng 27/8, sau Kairat, đến lượt Pafos, đội bóng tý hon Cyprus và Bodo/Glimt giành vé dự League Phase Champions League sau chiến thắng ở loạt play-off.

Dự đoán máy tính

FK Bodo Glimt
KFUM Oslo
Thắng
69.5%
Hòa
17.6%
Thắng
12.9%
FK Bodo Glimt thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.9%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
7.6%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.6%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.2%
2-2
4.4%
0-0
3.8%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
KFUM Oslo thắng
0-1
3.5%
1-2
3.7%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
20143351 - 183345
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
20143349 - 272245
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
19114435 - 28737
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20113632 - 27536
5
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2093834 - 32230
6
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1986525 - 23230
7
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1991936 - 28828
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2076731 - 24727
9
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1976625 - 22327
10
Molde FK
Đội bóng Molde FK
2083928 - 26227
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2067731 - 30125
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2066823 - 35-1224
13
HamKam
Đội bóng HamKam
2056922 - 34-1221
14
Bryne
Đội bóng Bryne
20551025 - 35-1020
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
20411526 - 45-1913
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
20131612 - 51-396