VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 28
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
3  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Diaw 45'+1
Leidsman 48'
Bagdasarjans 69'
Campbell 88'
Estadio Daugava
Aleksandrs Golubevs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
20
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
2
502
Số đường chuyền
339
448
Số đường chuyền chính xác
274
1
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

FK Liepāja

Số trận (15)

8
Thắng
53.33%
2
Hòa
13.33%
5
Thắng
33.34%
FK Tukums 2000
Virsliga
20 thg 06, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
02 thg 05, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
09 thg 03, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
28 thg 10, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
05 thg 08, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
FK Tukums 2000
Thắng
54.6%
Hòa
23.8%
Thắng
21.6%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.6%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
6.5%
1-2
5.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221