VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 5
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  2
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Edin Dzeko 45'+1
Kahveci 56'
Szymański 80'
Buksa 31', 64'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Halil Meler

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
464
Số đường chuyền
311
393
Số đường chuyền chính xác
223
3
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Nuri Sahin
Nuri Sahin

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (60)

39
Thắng
65%
12
Hòa
20%
9
Thắng
15%
Antalyaspor
Süper Lig
30 thg 05, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
03 thg 01, 2023
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
15 thg 01, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
22 thg 08, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
04 thg 03, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  1
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Antalyaspor
Thắng
73.4%
Hòa
16.4%
Thắng
10.1%
Fenerbahçe thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.8%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.7%
4-1
4.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.1%
3-1
7.4%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.3%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.2%
2-2
3.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Antalyaspor thắng
0-1
3.3%
1-2
3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
53209 - 4511
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
52217 - 528
8
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
52215 - 418
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
51134 - 6-24
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
14
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
16
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
51042 - 9-73
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60