VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Romanovskij 90'
Haydary 46'
Boris Paichadze

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
0
-
1
 
53'
62'
 
66'
 
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
8
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
0
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
2
Cứu thua
7
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco
HLV
Cầu thủ Dimitar Kapinkovski
Dimitar Kapinkovski

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (53)

40
Thắng
75.47%
6
Hòa
11.32%
7
Thắng
13.21%
Samtredia
Umaglesi Liga
07 thg 10, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
05 thg 06, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
3  -  0
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Umaglesi Liga
30 thg 04, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
04 thg 03, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
4  -  0
Samtredia
Đội bóng Samtredia
David Kipiani Cup
07 thg 08, 2022
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Samtredia
Thắng
78.4%
Hòa
14.3%
Thắng
7.3%
Dinamo Tbilisi thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.5%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
3.6%
6-1
1%
7-2
0.1%
4-0
7.2%
5-1
2.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.4%
4-1
4.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.5%
3-1
7.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
8.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.8%
0-0
4.2%
2-2
2.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Samtredia thắng
0-1
2.7%
1-2
2.2%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911