VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 1
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
4  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Barrios 5'(og)
Johnsen 8', 66'
Arabidze 30'(pen)
Haydary 76'(pen)
Estadio Ramaz Shengelia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
1
-
0
 
8'
2
-
0
 
30'
3
-
0
 
45'
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
76'
4
-
1
 
90'
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
4
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Steve Kean
Steve Kean
HLV
Cầu thủ Dimitar Kapinkovski
Dimitar Kapinkovski

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Torpedo Kutaisi
Samtredia
Thắng
72.1%
Hòa
17.8%
Thắng
10.1%
Torpedo Kutaisi thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.5%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
13.6%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.6%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Samtredia thắng
0-1
3.8%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911