VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 14
Gil 15'
Sambueza 54'(pen)
Cordoba 72'
Hernán Ramírez Villegas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
49'
 
54'
1
-
1
79'
 
90'+3
 
90'+4
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
430
Số đường chuyền
353
345
Số đường chuyền chính xác
281
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Leonel Álvarez
Leonel Álvarez
HLV
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel

Đối đầu gần đây

Deportivo Pereira

Số trận (29)

8
Thắng
27.59%
11
Hòa
37.93%
10
Thắng
34.48%
Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
18 thg 09, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Colombia
09 thg 04, 2023
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
30 thg 10, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Colombia
14 thg 05, 2022
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
0  -  3
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
27 thg 10, 2021
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Pereira
Atlético Bucaramanga
Thắng
46.9%
Hòa
26.6%
Thắng
26.5%
Deportivo Pereira thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.6%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Atlético Bucaramanga thắng
0-1
8.7%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715