VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 11
Atanasio Girardot

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
67'
 
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
3
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
495
Số đường chuyền
288
407
Số đường chuyền chính xác
198
0
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pablo Repetto
Pablo Repetto
HLV
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel

Đối đầu gần đây

At. Nacional

Số trận (33)

17
Thắng
51.52%
9
Hòa
27.27%
7
Thắng
21.21%
Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
14 thg 08, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
2  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
20 thg 02, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
28 thg 08, 2022
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Playoffs
09 thg 06, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Playoffs
04 thg 06, 2022
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
4  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

At. Nacional
Atlético Bucaramanga
Thắng
55.4%
Hòa
24.1%
Thắng
20.5%
At. Nacional thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.4%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético Bucaramanga thắng
0-1
6.8%
1-2
5.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715