VĐQG Argentina
VĐQG Argentina -Vòng 12
Bogarin 25'
Estadio Norberto Tomaghello

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
0
Việt vị
3
8
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
295
Số đường chuyền
570
220
Số đường chuyền chính xác
485
4
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Julio Vaccari
Julio Vaccari
HLV
Cầu thủ Eduardo Domínguez
Eduardo Domínguez

Đối đầu gần đây

Defensa y Justicia

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
3
Hòa
23.08%
4
Thắng
30.77%
Estudiantes La Plata
Copa Argentina
14 thg 12, 2023
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Kết thúc
1  -  0
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Copa Liga Profesional Argentina
05 thg 11, 2023
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Kết thúc
2  -  1
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Liga Profesional Argentina
14 thg 05, 2023
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
1  -  1
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Liga Profesional Argentina
20 thg 09, 2022
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Kết thúc
1  -  2
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Liga Profesional Argentina
16 thg 10, 2021
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
2  -  1
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ander Herrera tái xuất sau hơn 100 ngày 'địa ngục' chấn thương

Sau hơn ba tháng ngồi ngoài, Ander Herrera trở lại trong màu áo Boca Juniors ở trận thua 1-2 trước Defensa y Justicia hôm 28/9, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình vượt qua chấn thương dai dẳng.

Dự đoán máy tính

Defensa y Justicia
Estudiantes La Plata
Thắng
39.7%
Hòa
26.6%
Thắng
33.6%
Defensa y Justicia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Estudiantes La Plata thắng
0-1
9.5%
1-2
7.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%