VĐQG Argentina
VĐQG Argentina -Vòng 9
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Kết thúc
1  -  1
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Passerini 72'(pen)
Ramos Mingo 17'
Estadio Julio César Villagra

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
62'
63'
 
72'
1
-
1
 
 
77'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
4
17
Tổng cú sút
19
7
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Sút bị chặn
8
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
2
361
Số đường chuyền
272
270
Số đường chuyền chính xác
189
4
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
22
Cầu thủ Guillermo Farré
Guillermo Farré
HLV
Cầu thủ Julio Vaccari
Julio Vaccari

Đối đầu gần đây

Belgrano

Số trận (24)

14
Thắng
58.33%
6
Hòa
25%
4
Thắng
16.67%
Defensa y Justicia
Copa Liga Profesional Argentina
16 thg 10, 2023
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
0  -  2
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Liga Profesional Argentina
13 thg 06, 2023
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
2  -  0
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Liga Profesional Argentina
01 thg 09, 2018
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
1  -  1
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Liga Profesional Argentina
12 thg 03, 2018
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia
Kết thúc
1  -  1
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Liga Profesional Argentina
02 thg 05, 2017
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Kết thúc
0  -  1
Defensa y Justicia
Đội bóng Defensa y Justicia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ander Herrera tái xuất sau hơn 100 ngày 'địa ngục' chấn thương

Sau hơn ba tháng ngồi ngoài, Ander Herrera trở lại trong màu áo Boca Juniors ở trận thua 1-2 trước Defensa y Justicia hôm 28/9, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình vượt qua chấn thương dai dẳng.

Dự đoán máy tính

Belgrano
Defensa y Justicia
Thắng
37.6%
Hòa
26.5%
Thắng
35.9%
Belgrano thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Defensa y Justicia thắng
0-1
9.6%
1-2
8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%