VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 8
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  2
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Zabolotnyi 32'(pen)
Chalov 75'
Rasskazov 2'
Saltykov 22'
VEB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
16
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
2
427
Số đường chuyền
387
318
Số đường chuyền chính xác
284
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov
HLV
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Moskva
Krylia Sovetov
Thắng
61%
Hòa
21.8%
Thắng
17.1%
CSKA Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.1%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Krylia Sovetov thắng
0-1
5.5%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124