B PFG
B PFG
Vasilev 14'
Georgiev 20'
Markov 60'
Semerdzhiev 27'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
1
-
0
 
20'
2
-
0
 
 
27'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
60'
3
-
1
 
68'
 
78'
 
 
84'
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
6
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
2
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

CSKA 1948 Sofia II

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
FK Minyor Pernik
B PFG
19 thg 08, 2024
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
Kết thúc
1  -  0
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
B PFG
23 thg 04, 2023
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
0  -  0
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
B PFG
17 thg 09, 2022
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
Kết thúc
1  -  4
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Friendly
19 thg 06, 2022
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
1  -  0
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
B PFG
30 thg 04, 2022
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
Kết thúc
1  -  0
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II

Phong độ gần đây

Tin Tức

SỐC: CLB châu Âu bị trừ... 94 điểm, đối diện nguy cơ giải thể

Trong một diễn biến gây sốc ở làng bóng đá châu Âu, CLB Craiova 1948 đã bị Liên đoàn bóng đá Romania (FRF) trừ đến 94 điểm do gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.

Dự đoán máy tính

CSKA 1948 Sofia II
FK Minyor Pernik
Thắng
49.7%
Hòa
25.2%
Thắng
25.1%
CSKA 1948 Sofia II thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.4%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Minyor Pernik thắng
0-1
7.6%
1-2
6.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fratria
Đội bóng Fratria
550012 - 4815
2
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
43106 - 1510
3
Vihren
Đội bóng Vihren
53114 - 3110
4
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
52306 - 429
6
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
42117 - 437
7
FC Sevlievo
Đội bóng FC Sevlievo
51314 - 316
8
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
51315 - 506
9
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
52036 - 8-26
10
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
41216 - 605
11
Marek
Đội bóng Marek
51222 - 4-25
12
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
50413 - 4-14
13
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
51135 - 10-54
15
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
51045 - 8-33
16
Etar
Đội bóng Etar
50321 - 4-33
17
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
40222 - 5-32
18
Levski Krumovgrad
Đội bóng Levski Krumovgrad
00000 - 000
Chưa có thông tin