B PFG
B PFG
Hyusein Kelyovluev 6'
Popov 88'
Pišćević 67'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
66'
 
 
67'
1
-
1
88'
2
-
1
 
 
90'+2
90'+2
 
 
90'+4
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Ludogorets II

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
3
Hòa
42.86%
3
Thắng
42.85%
CSKA 1948 Sofia II
B PFG
29 thg 07, 2024
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
1  -  2
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
B PFG
08 thg 04, 2024
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
Kết thúc
2  -  2
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
B PFG
23 thg 09, 2023
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
2  -  1
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
B PFG
20 thg 02, 2023
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
2  -  0
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
B PFG
23 thg 07, 2022
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
Kết thúc
0  -  0
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II

Phong độ gần đây

Tin Tức

SỐC: CLB châu Âu bị trừ... 94 điểm, đối diện nguy cơ giải thể

Trong một diễn biến gây sốc ở làng bóng đá châu Âu, CLB Craiova 1948 đã bị Liên đoàn bóng đá Romania (FRF) trừ đến 94 điểm do gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.

Dự đoán máy tính

Ludogorets II
CSKA 1948 Sofia II
Thắng
41.6%
Hòa
24.4%
Thắng
34%
Ludogorets II thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.3%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
8.9%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
CSKA 1948 Sofia II thắng
0-1
7.2%
1-2
7.9%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5%
1-3
3.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fratria
Đội bóng Fratria
660013 - 4918
2
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
54109 - 2713
3
Vihren
Đội bóng Vihren
64116 - 3313
4
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
63307 - 4312
6
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
53119 - 5410
7
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
61415 - 507
8
FC Sevlievo
Đội bóng FC Sevlievo
61324 - 406
9
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
61325 - 6-16
11
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
62047 - 10-36
12
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
51227 - 8-15
13
Marek
Đội bóng Marek
61233 - 6-35
14
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
61145 - 12-74
15
Etar
Đội bóng Etar
50321 - 4-33
16
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
61056 - 11-53
17
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
50232 - 7-52