Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
1  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Tanner 45'+2
Palmer 76'
Ashton Gate Stadium
Andrew Kitchen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
74'
 
 
76'
1
-
1
 
81'
 
87'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
0
12
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
456
Số đường chuyền
466
351
Số đường chuyền chính xác
365
0
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Liam Manning
Liam Manning
HLV
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins

Đối đầu gần đây

Bristol City

Số trận (47)

16
Thắng
34.04%
18
Hòa
38.3%
13
Thắng
27.66%
Coventry City
EFL Cup
14 thg 08, 2024
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
0  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
31 thg 01, 2024
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Championship
21 thg 10, 2023
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
1  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
01 thg 01, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Championship
05 thg 10, 2022
Bristol City
Đội bóng Bristol City
Kết thúc
0  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard gây kinh ngạc

Coventry City của HLV Frank Lampard tiếp đà thăng hoa với chiến thắng 5-0 trước Sheffield Wednesday tại vòng 9 Championship hôm 4/10.

HLV Lampard tạo hiện tượng

HLV Frank Lampard đưa Coventry City từ một đội bóng đối mặt nguy cơ xuống hạng mùa trước, trở thành ứng viên nặng ký cho chức vô địch Championship chỉ trong vòng 10 tháng.

Dự đoán máy tính

Bristol City
Coventry City
Thắng
36.4%
Hòa
26.4%
Thắng
37.2%
Bristol City thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coventry City thắng
0-1
9.8%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133