Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 30
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
3  -  2
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
Akkaynak 6'
Yazgan 62'
Suleyman 90'+6
Dembélé 4', 20'
Abdullah Taşkınsoy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
1
-
2
 
27'
 
39'
Hết hiệp 1
1 - 2
62'
2
-
2
 
75'
 
90'+6
3
-
2
 
 
90'+8
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
434
Số đường chuyền
356
370
Số đường chuyền chính xác
288
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Tuncay Sanli
Tuncay Sanli
HLV
Cầu thủ Erkan Sözeri
Erkan Sözeri

Đối đầu gần đây

Corum FK

Số trận (5)

3
Thắng
60%
1
Hòa
20%
1
Thắng
20%
Keciorengucu
1. Lig
02 thg 11, 2024
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
Kết thúc
2  -  3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
1. Lig
02 thg 04, 2024
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
Kết thúc
1  -  2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
1. Lig
04 thg 11, 2023
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
2  -  3
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3. Lig
21 thg 04, 2013
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
Kết thúc
2  -  3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
3. Lig
09 thg 12, 2012
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  1
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Corum FK
Keciorengucu
Thắng
50.8%
Hòa
26.1%
Thắng
23.1%
Corum FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.9%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Keciorengucu thắng
0-1
8.2%
1-2
5.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270