Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 11
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
3  -  1
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Johansen 11', 57'
Cabrera 19'
Oyarzún 81'
Estadio Francisco Sánchez Rumoroso

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
39'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
81'
3
-
1
 
87'
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
304
Số đường chuyền
522
213
Số đường chuyền chính xác
410
1
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
22
Cầu thủ Fernando Díaz
Fernando Díaz
HLV
Cầu thủ Javier Sanguinetti
Javier Sanguinetti

Đối đầu gần đây

Coquimbo Unido

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
6
Hòa
22.22%
14
Thắng
51.85%
Huachipato
Primera - 1 League
05 thg 08, 2023
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
2  -  2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Primera - 1 League
18 thg 02, 2023
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
1  -  2
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
07 thg 10, 2022
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
0  -  1
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Copa Chile
23 thg 08, 2022
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
Kết thúc
0  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Copa Chile
18 thg 08, 2022
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
1  -  0
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coquimbo Unido
Huachipato
Thắng
38.9%
Hòa
27.4%
Thắng
33.6%
Coquimbo Unido thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Huachipato thắng
0-1
10.2%
1-2
7.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108