MLS
MLS -1/16
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
0  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
Carballo 25'
Lower.com Field
Timothy Ford

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
78%
22%
4
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
789
Số đường chuyền
225
709
Số đường chuyền chính xác
145
2
Cứu thua
8
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy
HLV
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz

Đối đầu gần đây

Columbus Crew

Số trận (87)

39
Thắng
44.83%
13
Hòa
14.94%
35
Thắng
40.23%
New York RB
MLS
20 thg 10, 2024
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
17 thg 03, 2024
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
3  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
02 thg 07, 2023
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
19 thg 03, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  1
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
01 thg 10, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Klopp từ chối kết hợp với Ten Hag

RB Leipzig bỏ qua khả năng tuyển mộ Erik ten Hag thay HLV Marco Rose trong tương lai.

Hồi sinh phong độ, Neymar lập siêu phẩm

Neymar ghi một bàn thắng tuyệt đẹp trong trận Santos thắng RB Bragantino tại giải Paulista A1.

Neymar lại ghi tuyệt phẩm từ đá phạt

Ít ngày sau khi đá phạt góc thành bàn, tiền đạo Neymar lại ghi một bàn thắng tuyệt đẹp khác từ đá phạt trực tiếp, trong trận Santos thắng RB Bragantino 2-0 tại giải Paulista A1 của Brazil, sáng 3-3.

Dự đoán máy tính

Columbus Crew
New York RB
Thắng
49.8%
Hòa
23.8%
Thắng
26.4%
Columbus Crew thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.1%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.6%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.7%
0-0
5.5%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
New York RB thắng
0-1
6.5%
1-2
6.6%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%