
Miranchuk 75'(pen)
Wolff 90'+7
Ngoma 90'+13
Mercedes-Benz Stadium
Ismir Pekmic
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
2 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
3
Việt vị
5
20
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
4
564
Số đường chuyền
305
483
Số đường chuyền chính xác
227
0
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
13

Rob Valentino
HLV

Sandro Schwarz
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (17)
2
Thắng
11.76%
5
Hòa
29.41%
10
Thắng
58.83%

MLS
22 thg 09, 2024
New York RB

Kết thúc
2 - 2
Atlanta United

MLS
25 thg 06, 2023
New York RB

Kết thúc
4 - 0
Atlanta United

MLS
02 thg 04, 2023
Atlanta United

Kết thúc
1 - 0
New York RB

MLS
17 thg 08, 2022
Atlanta United

Kết thúc
1 - 2
New York RB

MLS
01 thg 07, 2022
New York RB

Kết thúc
2 - 1
Atlanta United

Phong độ gần đây
Tin Tức
Lionel Messi thực hiện đường chuyền thuận lợi để Jordi Alba sút tung lưới Atlanta United, trong chiến thắng 4-0 của Inter Miami tại vòng 33 MLS sáng 12/10.
Messi đã ghi 1 cú đúp bàn thắng và 1 kiến tạo giúp Inter Miami đánh bại Atlanta United 4-0 vào sáng 12-10.
Siêu sao người Argentina góp công lớn trong chiến thắng 4-0 của Inter Miami trước Atlanta United ở vòng 33 MLS sáng 12/10.
Lionel Messi ghi cú đúp cùng pha kiến tạo, góp công lớn vào chiến thắng 4-0 cho Inter Miami trước Atlanta United, củng cố vị trí thứ 3 sau vòng 33 MLS 2025.
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/10 và sáng 12/10: Lịch thi đấu vòng loại World Cup 2026 - Tây Ban Nha vs Georgia, Iraq vs Indonesia, Bồ Đào Nha vs Ireland; giải Nhà nghề Mỹ - Inter Miami CF vs Atlanta United...
Dự đoán máy tính


Thắng
51.6%
Hòa
23.2%
Thắng
25.2%
Atlanta United thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
5.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.7%
0-0
5.1%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
New York RB thắng
0-1
6.1%
1-2
6.4%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%

















































