VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 26
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
1  -  1
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Donchev 84'
Emil Stoev 51'
Stadion Ticha

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
54'
78'
 
84'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
10
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
3
2
Cứu thua
4
Cầu thủ Ilian Iliev
Ilian Iliev
HLV
Cầu thủ Zlatomir Zagorcic
Zlatomir Zagorcic

Đối đầu gần đây

Cherno More Varna

Số trận (107)

37
Thắng
34.58%
30
Hòa
28.04%
40
Thắng
37.38%
Slavia Sofia
Cup
14 thg 12, 2024
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
1  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
05 thg 10, 2024
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  0
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
09 thg 12, 2023
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
3  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
13 thg 08, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  5
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
06 thg 11, 2022
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  0
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Cherno More Varna
Slavia Sofia
Thắng
54.9%
Hòa
24.9%
Thắng
20.2%
Cherno More Varna thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.8%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
8.4%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Slavia Sofia thắng
0-1
7.3%
1-2
5.1%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.2%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%