VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
3  -  2
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Jordan Semedo 3'
Nikolov 7'
Stoyanov 69'
Popov 24'
Maraš 57'
Alexander Shalamanov

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
2
-
1
 
40'
Hết hiệp 1
2 - 1
52'
 
 
57'
2
-
2
69'
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Zlatomir Zagorcic
Zlatomir Zagorcic
HLV
Cầu thủ Dusan Kerkez
Dusan Kerkez

Đối đầu gần đây

Slavia Sofia

Số trận (138)

54
Thắng
39.13%
29
Hòa
21.01%
55
Thắng
39.86%
Botev Plovdiv
A PFG
19 thg 10, 2024
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
1  -  0
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
21 thg 05, 2024
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
3  -  1
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
A PFG
27 thg 04, 2024
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
0  -  1
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
02 thg 03, 2024
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
2  -  2
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
A PFG
02 thg 09, 2023
Botev Plovdiv
Đội bóng Botev Plovdiv
Kết thúc
3  -  1
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Slavia Sofia
Botev Plovdiv
Thắng
39.5%
Hòa
27.4%
Thắng
33.1%
Slavia Sofia thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Botev Plovdiv thắng
0-1
10.1%
1-2
7.4%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%