VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6 - Relegation Round
Charleroi
Đội bóng Charleroi
Kết thúc
3  -  1
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Heymans 24'(pen)
Bernier 38'
Sylla 70'
Davies 58'
Stade du Pays de Charleroi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
38'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
58'
2
-
1
70'
3
-
1
 
 
90'+2
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
557
Số đường chuyền
353
467
Số đường chuyền chính xác
270
3
Cứu thua
5
27
Tắc bóng
30
Cầu thủ Rik De Mil
Rik De Mil
HLV
Cầu thủ Freyr Alexandersson
Freyr Alexandersson

Đối đầu gần đây

Charleroi

Số trận (60)

22
Thắng
36.67%
22
Hòa
36.67%
16
Thắng
26.66%
Kortrijk
Pro League
14 thg 04, 2024
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  2
Charleroi
Đội bóng Charleroi
Pro League
03 thg 02, 2024
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  0
Charleroi
Đội bóng Charleroi
Pro League
23 thg 09, 2023
Charleroi
Đội bóng Charleroi
Kết thúc
1  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
04 thg 03, 2023
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
0  -  1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
Pro League
18 thg 10, 2022
Charleroi
Đội bóng Charleroi
Kết thúc
2  -  2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Charleroi
Kortrijk
Thắng
53.5%
Hòa
24.8%
Thắng
21.6%
Charleroi thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kortrijk thắng
0-1
7.3%
1-2
5.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728