Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 6
Ran Zhao 1'
Shengbo Wang 46'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
5
Cứu thua
2
Cầu thủ Bin Li
Bin Li
HLV
Cầu thủ Peng Han
Peng Han

Phong độ gần đây

Tin Tức

SLNA, Hà Nội thắng đậm ngày ra quân VCK U17 Quốc gia

Chiều 14/9, lượt trận mở màn bảng B và C VCK U17 Quốc gia - Cúp Thái Sơn Nam 2025 chứng kiến chiến thắng của các ứng viên vô địch SLNA, Hà Nội và PVF-CAND.

Giải U17 Quốc gia 2025: HAGL thua đậm Hà Nội

Chiều 14/9, VCK Giải bóng đá Vô địch U17 Quốc gia – Cúp Thái Sơn Nam 2025 chính thức khởi tranh với lượt trận đầu tiên của các bảng B và C.

Sesko tỏa sáng, Gyokeres thay Isak kiến tạo bàn thắng

Trận đấu giữa Slovenia và Thụy Điển tại bảng B vòng loại World Cup 2026 đã kết thúc với tỷ số hòa 2-2 nhưng không có bàn nào do các tiền đạo được kỳ vọng như Sesko hay Isak thực hiện.

Dự đoán máy tính

Changchun Xidu
Shandong Taishan B
Thắng
12.1%
Hòa
17.6%
Thắng
70.2%
Changchun Xidu thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
3.6%
2-1
3.5%
3-2
1.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
4.3%
2-2
4.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Shandong Taishan B thắng
0-1
9.8%
1-2
9.6%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
11.4%
1-3
7.4%
2-4
1.8%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
8.7%
1-4
4.3%
2-5
0.8%
3-6
0.1%
0-4
5.1%
1-5
2%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
2.3%
1-6
0.8%
2-7
0.1%
0-6
0.9%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Guangxi Hengchen
Đội bóng Guangxi Hengchen
22183147 - 93857
2
Shenzhen 2028
Đội bóng Shenzhen 2028
22146230 - 131748
3
Wuxi Wugo
Đội bóng Wuxi Wugo
22136331 - 141745
4
Chengdu Rongcheng B
Đội bóng Chengdu Rongcheng B
22124639 - 201940
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
22109336 - 221439
6
Guizhou Zhucheng Jingji
Đội bóng Guizhou Zhucheng Jingji
22123733 - 25839
7
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
22108438 - 241438
8
Guangzhou Dandelion
Đội bóng Guangzhou Dandelion
22115631 - 181338
9
Changchun Xidu
Đội bóng Changchun Xidu
22108419 - 11838
10
Jiangxi Lushan
Đội bóng Jiangxi Lushan
22105725 - 22335
11
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
2288624 - 26-232
12
Wuhan Three Towns B
Đội bóng Wuhan Three Towns B
2285921 - 20129
13
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
22751022 - 25-326
14
Jiangxi Dark Horse
Đội bóng Jiangxi Dark Horse
2268821 - 27-626
15
Shanghai Port B
Đội bóng Shanghai Port B
2267925 - 26-125
16
Ganzhou Ruishi
Đội bóng Ganzhou Ruishi
22411718 - 28-1023
17
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
2258917 - 32-1523
18
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
22571021 - 32-1122
19
Guangdong Mingtu
Đội bóng Guangdong Mingtu
22481020 - 32-1220
20
Haikou Mingcheng
Đội bóng Haikou Mingcheng
22471115 - 31-1619
21
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
22521521 - 29-817
22
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
22371223 - 39-1616
23
QZ Yassin
Đội bóng QZ Yassin
22361313 - 30-1715
24
Guangxi Lanhang
Đội bóng Guangxi Lanhang
22061610 - 45-356