Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 1
Wang Haobin -, 54'
Guoguang Pei 45'
Ge Yan 47'

Diễn biến

-
1
-
0
 
Bắt đầu trận đấu
 
45'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
47'
1
-
2
54'
2
-
2
 
 
56'
 
80'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
5
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Peng Han
Peng Han
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

SLNA, Hà Nội thắng đậm ngày ra quân VCK U17 Quốc gia

Chiều 14/9, lượt trận mở màn bảng B và C VCK U17 Quốc gia - Cúp Thái Sơn Nam 2025 chứng kiến chiến thắng của các ứng viên vô địch SLNA, Hà Nội và PVF-CAND.

Giải U17 Quốc gia 2025: HAGL thua đậm Hà Nội

Chiều 14/9, VCK Giải bóng đá Vô địch U17 Quốc gia – Cúp Thái Sơn Nam 2025 chính thức khởi tranh với lượt trận đầu tiên của các bảng B và C.

Sesko tỏa sáng, Gyokeres thay Isak kiến tạo bàn thắng

Trận đấu giữa Slovenia và Thụy Điển tại bảng B vòng loại World Cup 2026 đã kết thúc với tỷ số hòa 2-2 nhưng không có bàn nào do các tiền đạo được kỳ vọng như Sesko hay Isak thực hiện.

Dự đoán máy tính

Shandong Taishan B
Haimen Codion
Thắng
19.5%
Hòa
22.7%
Thắng
57.8%
Shandong Taishan B thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.8%
3-1
1.7%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
5.9%
2-1
5.2%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
6.1%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Haimen Codion thắng
0-1
11.2%
1-2
9.9%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.3%
1-3
6%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.3%
1-4
2.8%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
1%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Guangxi Hengchen
Đội bóng Guangxi Hengchen
22183147 - 93857
2
Shenzhen 2028
Đội bóng Shenzhen 2028
22146230 - 131748
3
Wuxi Wugo
Đội bóng Wuxi Wugo
22136331 - 141745
4
Chengdu Rongcheng B
Đội bóng Chengdu Rongcheng B
22124639 - 201940
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
22109336 - 221439
6
Guizhou Zhucheng Jingji
Đội bóng Guizhou Zhucheng Jingji
22123733 - 25839
7
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
22108438 - 241438
8
Guangzhou Dandelion
Đội bóng Guangzhou Dandelion
22115631 - 181338
9
Changchun Xidu
Đội bóng Changchun Xidu
22108419 - 11838
10
Jiangxi Lushan
Đội bóng Jiangxi Lushan
22105725 - 22335
11
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
2288624 - 26-232
12
Wuhan Three Towns B
Đội bóng Wuhan Three Towns B
2285921 - 20129
13
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
22751022 - 25-326
14
Jiangxi Dark Horse
Đội bóng Jiangxi Dark Horse
2268821 - 27-626
15
Shanghai Port B
Đội bóng Shanghai Port B
2267925 - 26-125
16
Ganzhou Ruishi
Đội bóng Ganzhou Ruishi
22411718 - 28-1023
17
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
2258917 - 32-1523
18
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
22571021 - 32-1122
19
Guangdong Mingtu
Đội bóng Guangdong Mingtu
22481020 - 32-1220
20
Haikou Mingcheng
Đội bóng Haikou Mingcheng
22471115 - 31-1619
21
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
22521521 - 29-817
22
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
22371223 - 39-1616
23
QZ Yassin
Đội bóng QZ Yassin
22361313 - 30-1715
24
Guangxi Lanhang
Đội bóng Guangxi Lanhang
22061610 - 45-356