VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 12
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
Kết thúc
2  -  1
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
Munteanu 24'
Emërllahu 54'
Dragos Albu 10'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
18
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
532
Số đường chuyền
452
436
Số đường chuyền chính xác
384
0
Cứu thua
5
29
Tắc bóng
26
Cầu thủ Andrea Mandorlini
Andrea Mandorlini
HLV
Cầu thủ Marius Maldarasanu
Marius Maldarasanu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tình cảnh khó tin của nhà vô địch Champions League

Tiền vệ Hakim Ziyech trải qua giai đoạn tồi tệ nhất trong sự nghiệp khi bị CFR Cluj của Romania từ chối chiêu mộ dù đã đàm phán suốt nhiều tuần.

Dự đoán máy tính

CFR Cluj
Hermannstadt
Thắng
45.7%
Hòa
26%
Thắng
28.4%
CFR Cluj thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.6%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hermannstadt thắng
0-1
8.4%
1-2
6.8%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
972019 - 91023
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
954014 - 6819
3
Botosani
Đội bóng Botosani
944117 - 9816
4
FC Arges
Đội bóng FC Arges
951316 - 13316
5
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
843112 - 8415
6
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
935114 - 13114
7
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
934211 - 8313
8
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
941411 - 12-113
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
832311 - 10111
10
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
924310 - 10010
11
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
81437 - 10-37
12
FCSB
Đội bóng FCSB
914411 - 15-47
13
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
814312 - 17-57
14
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
81347 - 9-26
15
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
80358 - 20-123
16
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
90278 - 19-112