VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 9
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
Kết thúc
1  -  1
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
Huiban 4'(pen)
Korenica 37'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
2
9
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng mục tiêu
9
6
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
434
Số đường chuyền
453
348
Số đường chuyền chính xác
372
8
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mihai Teja
Mihai Teja
HLV
Cầu thủ Andrea Mandorlini
Andrea Mandorlini

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tình cảnh khó tin của nhà vô địch Champions League

Tiền vệ Hakim Ziyech trải qua giai đoạn tồi tệ nhất trong sự nghiệp khi bị CFR Cluj của Romania từ chối chiêu mộ dù đã đàm phán suốt nhiều tuần.

Dự đoán máy tính

Metaloglobus
CFR Cluj
Thắng
28.7%
Hòa
26.8%
Thắng
44.5%
Metaloglobus thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
6.8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
CFR Cluj thắng
0-1
11.9%
1-2
8.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
972019 - 91023
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
954014 - 6819
3
Botosani
Đội bóng Botosani
944117 - 9816
4
FC Arges
Đội bóng FC Arges
951316 - 13316
5
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
843112 - 8415
6
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
935114 - 13114
7
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
934211 - 8313
8
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
941411 - 12-113
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
832311 - 10111
10
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
924310 - 10010
11
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
81437 - 10-37
12
FCSB
Đội bóng FCSB
914411 - 15-47
13
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
814312 - 17-57
14
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
81347 - 9-26
15
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
80358 - 20-123
16
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
90278 - 19-112