VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 17
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
2  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Phillips 75'(og)
Kennedy 87'
O'riley 33'
BBSP Stadium - Rugby Park
David Munro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
0
-
1
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
69'
 
75'
1
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
5
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
253
Số đường chuyền
548
152
Số đường chuyền chính xác
438
6
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Derek McInnes
Derek McInnes
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Đối đầu gần đây

Kilmarnock

Số trận (256)

32
Thắng
12.5%
50
Hòa
19.53%
174
Thắng
67.97%
Celtic
Scottish Premiership
07 thg 10, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  1
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
League Cup
20 thg 08, 2023
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
1  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
16 thg 04, 2023
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kết thúc
1  -  4
Celtic
Đội bóng Celtic
League Cup
14 thg 01, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Scottish Premiership
07 thg 01, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bàn phản lưới gây ngỡ ngàng ở Champions League

Rạng sáng 28/11 (giờ Hà Nội), Carter-Vickers có tình huống đưa bóng về lưới nhà trong trận hòa 1-1 giữa Celtic với Club Brugge ở vòng phân hạng Champions League 2024/25.

Dự đoán máy tính

Kilmarnock
Celtic
Thắng
21.6%
Hòa
22.7%
Thắng
55.7%
Kilmarnock thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.1%
3-1
2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.8%
2-1
5.7%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.5%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Celtic thắng
0-1
10.1%
1-2
9.9%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
9.3%
1-3
6.1%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.7%
1-4
2.8%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.6%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
15141044 - 44043
2
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
16104230 - 181234
3
Rangers
Đội bóng Rangers
15102327 - 91832
4
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1566322 - 15724
5
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1571718 - 23-522
6
Dundee
Đội bóng Dundee
1654727 - 29-219
7
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
1653819 - 26-718
8
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
1636712 - 30-1815
9
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
16421018 - 29-1114
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1635817 - 34-1714
11
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1634918 - 25-713
12
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1626818 - 28-1012