VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 31
Cambuur
Đội bóng Cambuur
Kết thúc
0  -  3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Van De Streek 37'
Douvikas 41', 64'(pen)
Cambuurstadion
Jochem Kamphuis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 2
 
64'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
3
0
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
8
8
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
518
Số đường chuyền
553
435
Số đường chuyền chính xác
479
1
Cứu thua
0
13
Tắc bóng
8
Cầu thủ Sjors Ultee
Sjors Ultee
HLV
Cầu thủ Michael Silberbauer
Michael Silberbauer

Đối đầu gần đây

Cambuur

Số trận (21)

7
Thắng
33.33%
5
Hòa
23.81%
9
Thắng
42.86%
Utrecht
Eredivisie
13 thg 08, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  0
Cambuur
Đội bóng Cambuur
Eredivisie
05 thg 02, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
3  -  2
Cambuur
Đội bóng Cambuur
Eredivisie
21 thg 11, 2021
Cambuur
Đội bóng Cambuur
Kết thúc
2  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
KNVB Beker
25 thg 01, 2017
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
2  -  2
Cambuur
Đội bóng Cambuur
Friendly
01 thg 09, 2016
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
3  -  0
Cambuur
Đội bóng Cambuur

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
342941111 - 219091
2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
34266292 - 266684
3
Twente
Đội bóng Twente
34216769 - 363369
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
34198770 - 393165
5
Ajax
Đội bóng Ajax
341511874 - 611356
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
341411968 - 511753
7
Utrecht
Đội bóng Utrecht
3413111049 - 47250
8
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
341471351 - 48349
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
3412101247 - 46146
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
349111437 - 56-1938
11
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
341071753 - 70-1737
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
34991645 - 67-2236
13
Almere City
Đội bóng Almere City
347131433 - 59-2634
14
Heracles
Đội bóng Heracles
34961941 - 74-3333
15
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
34781938 - 56-1829
16
Excelsior
Đội bóng Excelsior
346111750 - 73-2329
17
FC Volendam
Đội bóng FC Volendam
34472334 - 88-5419
18
Vitesse
Đội bóng Vitesse
34662230 - 74-446