Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Bishop 38'(pen)
Robertson 63'
Pirelli Stadium
S. Oldham

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
 
38'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
46'
70'
 
90'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
352
Số đường chuyền
455
279
Số đường chuyền chính xác
368
1
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Dino Maamria
Dino Maamria
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

Burton Albion

Số trận (13)

3
Thắng
23.08%
4
Hòa
30.77%
6
Thắng
46.15%
Portsmouth
League One
14 thg 02, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
League One
13 thg 09, 2022
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
08 thg 02, 2022
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  1
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
League One
28 thg 09, 2021
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
2  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
10 thg 04, 2021
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  2
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Brackley Town vs Burton Albion - FA Cup

02:30 ngày 09/12/2025 tại St James Park. Brackley Town bất bại 3 trận gần đây với hiệu suất ghi bàn cao, trong khi Burton Albion thắng trận duy nhất và giữ sạch lưới.

Dự đoán máy tính

Burton Albion
Portsmouth
Thắng
23%
Hòa
26%
Thắng
51%
Burton Albion thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
5.6%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Portsmouth thắng
0-1
13.3%
1-2
9.2%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10%
1-3
4.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
19132436 - 201641
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
19107228 - 181037
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
20105528 - 21735
4
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1997327 - 171034
5
Stevenage
Đội bóng Stevenage
18104422 - 13934
6
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1995526 - 24232
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
2085724 - 25-129
8
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1784530 - 24628
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
2084832 - 30228
10
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1983823 - 26-327
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1968522 - 21126
12
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
2067726 - 21525
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
2074932 - 33-125
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1973918 - 20-224
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
2066820 - 24-424
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1965823 - 24-123
17
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1965816 - 24-823
18
Reading
Đội bóng Reading
1957721 - 24-322
19
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
19711123 - 27-422
20
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
20641020 - 30-1022
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
20711221 - 32-1122
22
Exeter City
Đội bóng Exeter City
19621118 - 20-220
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
20551022 - 30-820
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
19361013 - 23-1015