Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  2
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kamara 31'
Bishop 75'(pen)
May 71'
Mcgrandles 90'+3
Fratton Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 0
 
71'
1
-
1
75'
2
-
1
 
 
90'+3
2
-
2
 
90'+5
 
90'+8
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
9
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
417
Số đường chuyền
344
301
Số đường chuyền chính xác
212
5
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho
HLV
Cầu thủ Michael Appleton
Michael Appleton

Đối đầu gần đây

Portsmouth

Số trận (99)

36
Thắng
36.36%
24
Hòa
24.24%
39
Thắng
39.4%
Charlton Athletic
League One
01 thg 01, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  3
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
17 thg 10, 2022
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
3  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
31 thg 01, 2022
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
1  -  2
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
25 thg 09, 2021
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
2  -  2
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
02 thg 02, 2021
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  3
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard tái hiện kỳ tích 67 năm

Rạng sáng 30/11, ở vòng 18 giải Hạng nhất Anh (Championship), Coventry City có chiến thắng ngược dòng 3-1 trước Charlton Athletic.

Dự đoán máy tính

Portsmouth
Charlton Athletic
Thắng
58.5%
Hòa
23.2%
Thắng
18.3%
Portsmouth thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
5.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.1%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Charlton Athletic thắng
0-1
6.2%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
19132436 - 201641
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
19107228 - 181037
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
20105528 - 21735
4
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1997327 - 171034
5
Stevenage
Đội bóng Stevenage
18104422 - 13934
6
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1995526 - 24232
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
2085724 - 25-129
8
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1784530 - 24628
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
2084832 - 30228
10
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1983823 - 26-327
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1968522 - 21126
12
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
2067726 - 21525
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
2074932 - 33-125
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1973918 - 20-224
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
2066820 - 24-424
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1965823 - 24-123
17
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1965816 - 24-823
18
Reading
Đội bóng Reading
1957721 - 24-322
19
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
19711123 - 27-422
20
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
20641020 - 30-1022
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
20711221 - 32-1122
22
Exeter City
Đội bóng Exeter City
19621118 - 20-220
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
20551022 - 30-820
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
19361013 - 23-1015