VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 8
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
3  -  2
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Makhamadzhonov 59'(pen)
Ismonaliyev 73'
Mirakhmadov 90'+8(pen)
Tursunov 34'
Komilov 90'
Milliy Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
11
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng mục tiêu
9
8
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
10
7
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Bunyodkor

Số trận (38)

14
Thắng
36.84%
10
Hòa
26.32%
14
Thắng
36.84%
FK Lokomotiv Tashkent
Cup
21 thg 08, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  3
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
16 thg 08, 2022
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
0  -  0
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
PFL
18 thg 03, 2022
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
2  -  1
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
21 thg 09, 2021
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
Kết thúc
3  -  2
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
16 thg 04, 2021
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
2  -  1
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Bunyodkor
FK Lokomotiv Tashkent
Thắng
37.5%
Hòa
26.4%
Thắng
36.1%
Bunyodkor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Lokomotiv Tashkent thắng
0-1
9.5%
1-2
8.1%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
22147142 - 162649
2
Neftchi
Đội bóng Neftchi
22136336 - 191745
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
22124644 - 202440
4
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
22124635 - 251040
5
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
22108434 - 26838
6
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
21108331 - 25638
7
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2296737 - 28933
8
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2268819 - 29-1026
9
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
2267928 - 28025
10
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2267918 - 23-525
11
Andijon
Đội bóng Andijon
2157927 - 34-722
12
Kokand 1912
Đội bóng Kokand 1912
22641217 - 33-1622
13
Mash' al
Đội bóng Mash' al
22641218 - 39-2122
14
Xorazm
Đội bóng Xorazm
22551223 - 27-420
15
Buxoro
Đội bóng Buxoro
22551224 - 37-1320
16
Shurtan
Đội bóng Shurtan
22261415 - 39-2412