VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 5
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
1  -  2
Andijon
Đội bóng Andijon
Abdunabiev 85'
Mamatkazin 55'
Samiev 70'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
54'
 
 
70'
0
-
2
85'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
9
2
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FK Lokomotiv Tashkent

Số trận (23)

16
Thắng
69.57%
3
Hòa
13.04%
4
Thắng
17.39%
Andijon
PFL
17 thg 10, 2021
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
2  -  2
Andijon
Đội bóng Andijon
PFL
17 thg 05, 2021
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
1  -  2
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Cup
20 thg 04, 2021
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
1  -  2
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
10 thg 09, 2020
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
0  -  1
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
PFL
28 thg 02, 2020
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
Kết thúc
2  -  1
Andijon
Đội bóng Andijon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

FK Lokomotiv Tashkent
Andijon
Thắng
53.3%
Hòa
25.6%
Thắng
21.1%
FK Lokomotiv Tashkent thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
4.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.9%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Andijon thắng
0-1
7.7%
1-2
5.2%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.4%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
22147142 - 162649
2
Neftchi
Đội bóng Neftchi
22136336 - 191745
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
22124644 - 202440
4
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
22124635 - 251040
5
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
22108434 - 26838
6
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
21108331 - 25638
7
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2296737 - 28933
8
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2268819 - 29-1026
9
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
2267928 - 28025
10
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2267918 - 23-525
11
Andijon
Đội bóng Andijon
2157927 - 34-722
12
Kokand 1912
Đội bóng Kokand 1912
22641217 - 33-1622
13
Mash' al
Đội bóng Mash' al
22641218 - 39-2122
14
Xorazm
Đội bóng Xorazm
22551223 - 27-420
15
Buxoro
Đội bóng Buxoro
22551224 - 37-1320
16
Shurtan
Đội bóng Shurtan
22261415 - 39-2412