VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 21
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
3  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Vasic 7'
Timossi 34'
Jensen 85'
Kaib 28'
Baidoo 68'(pen)
Hedlund 90'+1
Grimsta IP
A. Aganovic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
1
-
1
34'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
68'
2
-
2
85'
3
-
2
 
 
90'+1
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
21
7
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
13
419
Số đường chuyền
478
339
Số đường chuyền chính xác
386
6
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (18)

3
Thắng
16.67%
4
Hòa
22.22%
11
Thắng
61.11%
IF Elfsborg
Allsvenskan
06 thg 07, 2024
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
08 thg 10, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
15 thg 04, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
5  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
05 thg 11, 2018
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
19 thg 04, 2018
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
IF Elfsborg
Thắng
39.9%
Hòa
24.7%
Thắng
35.4%
Brommapojkarna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
8.7%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
7.7%
1-2
8.1%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.4%
1-3
3.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.5%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
20145139 - 162347
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
20133437 - 181942
3
Malmö
Đội bóng Malmö
20106433 - 171636
4
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
20113636 - 27936
5
GAIS
Đội bóng GAIS
2098331 - 171435
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
2097425 - 18734
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
20111830 - 27334
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
2077623 - 20328
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
20721132 - 34-223
10
Häcken
Đội bóng Häcken
2065926 - 35-923
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
20641031 - 38-722
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
20551028 - 33-520
13
Osters IF
Đội bóng Osters IF
20461016 - 25-918
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
20531215 - 40-2518
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
20431320 - 42-2215
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
20261222 - 37-1512