VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 15
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Touré 54'
Erabi 72'
Grimsta IP
Mohammed Al-Hakim

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
54'
0
-
1
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
395
Số đường chuyền
500
329
Số đường chuyền chính xác
422
5
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
0
Hòa
0%
12
Thắng
70.59%
Hammarby IF
Friendly
23 thg 06, 2024
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
3  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
21 thg 07, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
1  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
09 thg 06, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  1
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Cup
01 thg 03, 2020
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
0  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
07 thg 10, 2018
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
2  -  4
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Robert Lewandowski cân bằng thành tích ghi bàn của hai huyền thoại Barcelona

Robert Lewandowski cân bằng thành tích ghi bàn của Ronaldinho và José Mari Bakero cho Barcelona trong trận thắng Atletico Madrid tại vòng 28 La Liga.

Newcastle thắng đẹp Liverpool: Viết lại lịch sử

Newcastle với ngòi nổ Isak xuất sắc đánh bại Liverpool 2-1 để giành League Cup, chấm dứt cơn khát danh hiệu kéo dài 56 năm.

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
Hammarby IF
Thắng
41.4%
Hòa
25.4%
Thắng
33.2%
Brommapojkarna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Hammarby IF thắng
0-1
8.2%
1-2
7.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
30198367 - 254265
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
30166848 - 252354
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
301731046 - 41554
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
30165945 - 351053
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
30148844 - 35950
6
GAIS
Đội bóng GAIS
301461036 - 34248
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
301361152 - 44845
8
Häcken
Đội bóng Häcken
301261254 - 51342
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
301251347 - 46141
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
308101246 - 53-734
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
30971436 - 57-2134
12
Halmstads
Đội bóng Halmstads
301031732 - 50-1833
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
307101333 - 43-1031
14
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
307101330 - 40-1031
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
30861638 - 58-2030
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
30651926 - 43-1723