Cúp QG Argentina
Cúp QG Argentina -Bán kết
Merentiel 28', 43'
Carrillo 3'
Boselli 46'
Figal 64'(og)
Mario Alberto Kempes
Yael Falcón Pérez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
5
10
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
368
Số đường chuyền
397
314
Số đường chuyền chính xác
328
3
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
10
Cầu thủ Mariano Herrón
Mariano Herrón
HLV
Cầu thủ Eduardo Domínguez
Eduardo Domínguez

Đối đầu gần đây

Boca Juniors

Số trận (194)

104
Thắng
53.61%
41
Hòa
21.13%
49
Thắng
25.26%
Estudiantes La Plata
Copa Liga Profesional Argentina
28 thg 10, 2023
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
0  -  0
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Liga Profesional Argentina
15 thg 04, 2023
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
0  -  1
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Liga Profesional Argentina
24 thg 07, 2022
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
3  -  1
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Copa Liga Profesional Argentina
14 thg 03, 2022
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Kết thúc
0  -  1
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Liga Profesional Argentina
15 thg 08, 2021
Estudiantes La Plata
Đội bóng Estudiantes La Plata
Kết thúc
1  -  0
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ander Herrera tái xuất sau hơn 100 ngày 'địa ngục' chấn thương

Sau hơn ba tháng ngồi ngoài, Ander Herrera trở lại trong màu áo Boca Juniors ở trận thua 1-2 trước Defensa y Justicia hôm 28/9, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hành trình vượt qua chấn thương dai dẳng.

Dự đoán máy tính

Boca Juniors
Estudiantes La Plata
Thắng
34.5%
Hòa
27.4%
Thắng
38.1%
Boca Juniors thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
7.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Estudiantes La Plata thắng
0-1
11%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%