Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  2
Watford
Đội bóng Watford
Wharton 3'
Rajovic 83'
Healey 87'
Ewood Park
Dean Whitestone

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
65'
 
83'
1
-
1
 
87'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
511
Số đường chuyền
386
414
Số đường chuyền chính xác
306
4
Cứu thua
5
33
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jon Dahl Tomasson
Jon Dahl Tomasson
HLV
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël

Đối đầu gần đây

Blackburn Rovers

Số trận (33)

13
Thắng
39.39%
7
Hòa
21.21%
13
Thắng
39.4%
Watford
Championship
27 thg 08, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
0  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
11 thg 02, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
13 thg 09, 2022
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
24 thg 02, 2021
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  3
Watford
Đội bóng Watford
Championship
21 thg 10, 2020
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
3  -  1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Rooney sẽ là 'cứu tinh' của Sesko

Cựu tiền đạo Troy Deeney của Watford cho rằng tân binh Benjamin Sesko đang phải chịu áp lực lớn khi chơi không như kỳ vọng tại MU.

Dự đoán máy tính

Blackburn Rovers
Watford
Thắng
50.2%
Hòa
24.9%
Thắng
24.9%
Blackburn Rovers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
7.4%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
44007 - 1612
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
43018 - 359
4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
43016 - 339
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
422014 - 688
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
42209 - 458
7
Swansea City
Đội bóng Swansea City
42114 - 227
8
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
42114 - 317
9
Preston North End
Đội bóng Preston North End
42114 - 317
10
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
42114 - 407
11
Norwich City
Đội bóng Norwich City
42026 - 516
12
Millwall
Đội bóng Millwall
42023 - 6-36
13
Southampton
Đội bóng Southampton
41216 - 605
14
Watford
Đội bóng Watford
41215 - 505
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
41127 - 704
16
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
41122 - 4-24
17
Hull City
Đội bóng Hull City
41125 - 9-44
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
41126 - 11-54
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
41034 - 5-13
20
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
40314 - 5-13
21
Derby County
Đội bóng Derby County
40227 - 11-42
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
40134 - 7-31
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
40133 - 9-61
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
40041 - 7-60