VĐQG Argentina
VĐQG Argentina -Vòng 4
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Kết thúc
0  -  1
Godoy Cruz
Đội bóng Godoy Cruz
Badaloni 61'
Estadio Julio César Villagra
Darío Herrera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
12
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
361
Số đường chuyền
278
268
Số đường chuyền chính xác
192
5
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Guillermo Farré
Guillermo Farré
HLV
Cầu thủ Daniel Oldrá
Daniel Oldrá

Đối đầu gần đây

Belgrano

Số trận (27)

6
Thắng
22.22%
8
Hòa
29.63%
13
Thắng
48.15%
Godoy Cruz
Copa Liga Profesional Argentina
17 thg 09, 2023
Godoy Cruz
Đội bóng Godoy Cruz
Kết thúc
0  -  0
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Liga Profesional Argentina
19 thg 03, 2023
Godoy Cruz
Đội bóng Godoy Cruz
Kết thúc
3  -  1
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Copa Argentina
31 thg 08, 2022
Godoy Cruz
Đội bóng Godoy Cruz
Kết thúc
0  -  0
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Liga Profesional Argentina
07 thg 04, 2019
Belgrano
Đội bóng Belgrano
Kết thúc
1  -  0
Godoy Cruz
Đội bóng Godoy Cruz
Liga Profesional Argentina
11 thg 02, 2018
Godoy Cruz
Đội bóng Godoy Cruz
Kết thúc
2  -  1
Belgrano
Đội bóng Belgrano

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Phú Thọ thay toàn bộ Ban huấn luyện

CLB Phú Thọ (tiền thân là Gia Định FC) sau khi Bắc tiến được dẫn dắt bởi HLV Flavio Cruz. Tuy nhiên, nhà cầm quân người Brazil đã không có tên trong danh sách đăng ký, không trực tiếp chỉ đạo Phú Thọ ở trận gặp Ninh Bình FC tại vòng loại Cúp QG vừa qua. Người đứng chức danh HLV tạm quyền của Phú Thọ ở trận đấu mới đây là HLV Nguyễn Hoàng Huân Chương.

Dự đoán máy tính

Belgrano
Godoy Cruz
Thắng
34.9%
Hòa
26.8%
Thắng
38.3%
Belgrano thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
7.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Godoy Cruz thắng
0-1
10.4%
1-2
8.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%