VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Erick 40'
Gabriel 17'
Itaipava Arena Fonte Nova
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
 
40'
1
-
1
 
 
42'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
65'
 
71'
 
72'
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
17
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
491
Số đường chuyền
394
429
Số đường chuyền chính xác
339
2
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
21
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Rafael Guanaes
Rafael Guanaes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hiểu lầm về Neymar

Neymar tiến bộ rõ rệt về mặt thể lực tại Santos và các thống kê ở trận đấu gần nhất trước Mirassol chứng minh điều đó.

Neymar ghi bàn khi nhận bóng từ giữa sân

Sáng 20/11, Neymar lập công trong trận hòa 1-1 giữa Santos với Mirassol thuộc vòng 34 giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Bahía
Mirassol
Thắng
57.3%
Hòa
23.7%
Thắng
19%
Bahía thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.4%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Mirassol thắng
0-1
6.5%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33218469 - 214871
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
34216758 - 292969
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331810546 - 222464
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
341612654 - 332160
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
341510947 - 301755
6
Bahía
Đội bóng Bahía
331581044 - 40453
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331561238 - 37151
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
341361540 - 50-1045
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331291237 - 36145
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3411111237 - 39-244
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
341271550 - 49143
12
Ceará
Đội bóng Ceará
331191331 - 30142
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
331191335 - 38-342
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3410111335 - 43-841
15
Internacional
Đội bóng Internacional
339101437 - 46-937
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
349101534 - 48-1437
17
Vitória
Đội bóng Vitória
348121429 - 47-1836
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
33951929 - 59-3032
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
337101634 - 51-1731
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
342112127 - 63-3617