VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  1
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Dudu 14'
Gabriel 22'
Lucas Ramon 45'+3
Estadio Mineirão
Alex Gomes Stefano

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
14'
1
-
0
 
22'
2
-
0
 
33'
 
 
45'+3
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
49'
 
90'+4
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
21
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
365
Số đường chuyền
449
282
Số đường chuyền chính xác
371
5
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Leonardo Jardim
Leonardo Jardim
HLV
Cầu thủ Rafael Guanaes
Rafael Guanaes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hiểu lầm về Neymar

Neymar tiến bộ rõ rệt về mặt thể lực tại Santos và các thống kê ở trận đấu gần nhất trước Mirassol chứng minh điều đó.

Neymar ghi bàn khi nhận bóng từ giữa sân

Sáng 20/11, Neymar lập công trong trận hòa 1-1 giữa Santos với Mirassol thuộc vòng 34 giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
Mirassol
Thắng
54.1%
Hòa
25.3%
Thắng
20.7%
Cruzeiro thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.7%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
4.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
8.6%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Mirassol thắng
0-1
7.5%
1-2
5.2%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
36229574 - 245075
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
36217860 - 322870
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
361912553 - 262769
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371812760 - 362466
5
Fluminense
Đội bóng Fluminense
371871248 - 39961
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
361611952 - 341859
7
Bahía
Đội bóng Bahía
361691148 - 44457
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
361391440 - 46-648
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3612101440 - 44-446
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3712101543 - 50-746
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
371361855 - 55045
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
361361740 - 54-1445
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3611121338 - 41-345
14
Ceará
Đội bóng Ceará
3611101533 - 36-343
15
Vitória
Đội bóng Vitória
3610121434 - 48-1442
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
3610111539 - 50-1141
17
Internacional
Đội bóng Internacional
3610111541 - 53-1241
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
3610101639 - 53-1440
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
36972034 - 65-3134
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
362112328 - 69-4117