VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 27
Offor 22'
Velkovski 39'
Ivanov 42'
Kovacev 48'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
5
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Aleksandar Tunchev
Aleksandar Tunchev
HLV
Cầu thủ Ilian Iliev
Ilian Iliev

Đối đầu gần đây

Arda Kardzhali

Số trận (14)

2
Thắng
14.29%
6
Hòa
42.86%
6
Thắng
42.85%
Cherno More Varna
A PFG
15 thg 09, 2024
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
1  -  1
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
A PFG
07 thg 11, 2023
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
1  -  0
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
A PFG
16 thg 07, 2023
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
Kết thúc
3  -  3
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
03 thg 05, 2023
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
Kết thúc
2  -  2
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
14 thg 10, 2022
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
1  -  1
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đối tác hoàn hảo của Mbappe tại Real Madrid

Sự ăn ý giữa Kylian Mbappe và Arda Guler giúp Real Madrid duy trì mạch toàn thắng tại La Liga mùa này.

Perez lại đúng vì Modric có đi thì Guler mới lớn

Trong trận thắng nghẹt thở 2-1 của Real Madrid trên sân của Real Sociedad tại vòng 4 La Liga hôm 13/9, người ta nhắc nhiều đến Kylian Mbappe nhưng đừng quên Arda Guler.

Nhận định bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha: Guler so tài Yamal

Nhận định bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ vs Tây Ban Nha: Thổ Nhĩ Kỳ tiếp Tây Ban Nha, với tâm điểm Arda Guler so tài Lamine Yamal.

Dự đoán máy tính

Arda Kardzhali
Cherno More Varna
Thắng
45.9%
Hòa
27.3%
Thắng
26.8%
Arda Kardzhali thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
8.8%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.5%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cherno More Varna thắng
0-1
9.3%
1-2
6.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%