VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 28
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Bassogog 53'
Loshaj 45'+8
Eryaman Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
 
38'
 
 
43'
 
45'+8
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
88'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
1
5
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
421
Số đường chuyền
421
343
Số đường chuyền chính xác
338
4
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu
HLV
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (53)

23
Thắng
43.4%
21
Hòa
39.62%
9
Thắng
16.98%
Istanbulspor AS
Süper Lig
22 thg 10, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
08 thg 04, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
3  -  2
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
08 thg 10, 2022
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  2
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
1. Lig
12 thg 02, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
16 thg 09, 2021
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Istanbulspor AS
Thắng
66.2%
Hòa
20.5%
Thắng
13.4%
Ankaragücü thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.2%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
6.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6.5%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Istanbulspor AS thắng
0-1
4.9%
1-2
3.7%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316