VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 26
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Demirbay 13'
Sánchez 14'
Icardi 39'(pen)
Eryaman Stadium
Ali Sansalan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
11
6
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
16
321
Số đường chuyền
493
229
Số đường chuyền chính xác
392
8
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
12
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu
HLV
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (123)

22
Thắng
17.89%
22
Hòa
17.89%
79
Thắng
64.22%
Galatasaray
Süper Lig
30 thg 09, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
30 thg 05, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  4
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
04 thg 01, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
03 thg 03, 2021
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
31 thg 10, 2020
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Galatasaray
Thắng
35.2%
Hòa
25.9%
Thắng
38.9%
Ankaragücü thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Galatasaray thắng
0-1
9.4%
1-2
8.5%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316