Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 36
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Owusu 76'
Eryaman Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
3
16
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
404
Số đường chuyền
334
322
Số đường chuyền chính xác
262
3
Cứu thua
6
25
Tắc bóng
20
Cầu thủ Mustafa Kaplan
Mustafa Kaplan
HLV
Cầu thủ Tuncay Sanli
Tuncay Sanli

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Corum FK
Cup
31 thg 10, 2012
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Corum FK
Thắng
52.6%
Hòa
24.7%
Thắng
22.7%
Ankaragücü thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Corum FK thắng
0-1
7.2%
1-2
5.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
641117 - 71013
2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
641110 - 5513
3
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
633013 - 6712
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
632113 - 8511
5
Boluspor
Đội bóng Boluspor
632113 - 8511
6
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
632111 - 7411
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
631217 - 10710
8
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
62409 - 3610
9
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
63126 - 10-410
10
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
62315 - 419
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
62228 - 628
12
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
62228 - 718
13
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
62227 - 708
14
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
62229 - 12-38
15
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
61238 - 11-35
16
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
61235 - 9-45
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
61143 - 10-74
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
60337 - 13-63
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
60153 - 10-71
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
60154 - 23-190