Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  4
Angers
Đội bóng Angers
Carroll 14'
El Melali 22'
Abdelli 45'+5(pen)
Ferhat 71'(pen)
Hunou 90'+7
Estadio de la Licorne
Olivier Thual

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
45'+3
 
 
45'+5
1
-
2
45'+8
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
71'
1
-
3
 
80'
 
85'
 
87'
 
90'+7
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
22
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
3
347
Số đường chuyền
408
267
Số đường chuyền chính xác
321
2
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Amiens SC

Số trận (21)

7
Thắng
33.33%
8
Hòa
38.1%
6
Thắng
28.57%
Angers
Coupe de la Ligue
30 thg 10, 2019
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
3  -  2
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
28 thg 09, 2019
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 1
16 thg 03, 2019
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 1
08 thg 01, 2019
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
27 thg 01, 2018
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bước ngoặt với Pogba

Huấn luyện viên trưởng của AS Monaco, Adi Hutter, xác nhận tiền vệ Paul Pogba khả năng cao sẽ ra sân trong trận đấu với Angers vào hai tuần nữa.

Dự đoán máy tính

Amiens SC
Angers
Thắng
30.4%
Hòa
27.3%
Thắng
42.4%
Amiens SC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.7%
2-1
7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
11.9%
1-2
8.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
3.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
1072120 - 91123
2
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1063117 - 9821
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
962119 - 10920
4
Red Star
Đội bóng Red Star
952215 - 9617
5
Reims
Đội bóng Reims
1043316 - 15115
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1043318 - 21-315
7
Rodez
Đội bóng Rodez
1034310 - 13-313
8
Nancy
Đội bóng Nancy
933310 - 11-112
9
Annecy
Đội bóng Annecy
1033410 - 12-212
10
Montpellier
Đội bóng Montpellier
93248 - 10-211
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
924316 - 14210
12
Le Mans
Đội bóng Le Mans
924311 - 12-110
13
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1024411 - 13-210
14
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
103169 - 13-410
15
Clermont
Đội bóng Clermont
102449 - 14-510
16
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
923411 - 13-29
17
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
91537 - 11-48
18
Bastia
Đội bóng Bastia
100464 - 12-84