VĐQG Mexico
VĐQG Mexico -Chung kết
América
Đội bóng América
Kết thúc
3  -  0
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
Quiñones 91'
Sánchez 104'
Rodríguez 120'
Estadio Azteca
Adonai Escobedo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
23
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
2
4
Phạt góc
1
661
Số đường chuyền
452
592
Số đường chuyền chính xác
372
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ André Jardine
André Jardine
HLV
Cầu thủ Robert Siboldi
Robert Siboldi

Đối đầu gần đây

América

Số trận (66)

25
Thắng
37.88%
20
Hòa
30.3%
21
Thắng
31.82%
Tigres UANL
Liga MX Finals Ap.
15 thg 12, 2023
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
Kết thúc
1  -  1
América
Đội bóng América
Liga MX Apertura
12 thg 11, 2023
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
Kết thúc
0  -  0
América
Đội bóng América
Liga MX Clausura
12 thg 03, 2023
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
Kết thúc
0  -  2
América
Đội bóng América
Liga MX Apertura
04 thg 09, 2022
América
Đội bóng América
Kết thúc
2  -  1
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
Liga MX Clausura
24 thg 04, 2022
Tigres UANL
Đội bóng Tigres UANL
Kết thúc
0  -  2
América
Đội bóng América

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thủ môn đối phương có hành động kỳ lạ khi Sergio Ramos sút phạt đền

Thủ môn Nahuel Guzman của Tigres đã quay lưng lại với Sergio Ramos, trong lúc cựu ngôi sao Real Madrid chuẩn bị sút phạt đền khiến anh bối rối.

Sergio Ramos đánh bại chiêu trò của thủ môn

Sáng 13/4, trong chiến thắng 2-1 của Tigres trước Monterrey tại vòng 15 giải Liga MX, Sergio Ramos ghi bàn từ chấm phạt đền dù bị thủ môn Nahuel Guzmán khiêu khích.

Dự đoán máy tính

América
Tigres UANL
Thắng
56.3%
Hòa
22.6%
Thắng
21.1%
América thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.5%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Tigres UANL thắng
0-1
5.8%
1-2
5.6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%